• SRK50ZS-S

ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG

Inverter 2.0 HP SRK50ZS-S

Giúp tiết kiệm 70% điện so với dòng tiêu chuẩn 1* Chỉ số tiết kiệm năng nượng CSPF : 5.060

Công suất lạnh: 5.0(1.7~5.5) - 17,060(5,800~18,766)

  • Máy lạnh số một từ Nhật Bản
  • Chất lượng bền bỉ vượt thời gian
  • Tiết kiệm điện vượt trội
  • Bảo hành 2 năm cho thân máy
* Giá trên đã bao gồm VAT
Thông số kỹ thuật

Kiểu máy

Dàn lạnh

SRK25ZS-S

SRK35ZS-S

SRK50ZS-S

Hạng mục

Dàn nóng

SRC25ZS-S

SRC35ZS-S

SRC50ZS-S

Nguồn điện

 

 

 

 

1 Pha, 220/240V, 50Hz

 

Công suất lạnh

Làm lạnh

 

kW - Btu/h

2.5(1.0~3.0) - 8,530(3,412~10,236)

3.5(1.0~3.8) - 11,942(3,412~12,966)

5.0(1.7~5.5) - 17,060(5,800~18,766)

 

Sưởi

 

 

kW - Btu/h  3.2(0.9~4.4) - 10,918(3,071~15,013)

4.0(0.9~4.8) - 13,348(3,071~16,378)

5.8(1.6~6.6) - 19,790(5,459~22,519)

Công suất tiêu thụ điện

Làm lạnh

 

kW

0.62

1.01

1.56

 

Sưởi

 

kW

0.8

1

1.59

CSPF

 

 

 

6.81

5.87

5.06

Dòng điện

Làm lạnh

 

A

3.2 / 3.1 / 3.0

4.9 / 4.7 / 4.5

7.2 / 6.9 / 6.6

 

Sưởi

 

A

4.0 / 3.8 / 3.6

4.9 / 4.7 / 4.5

7.3 / 7.0 / 6.7

Kích thước ngoài

Dàn lạnh

 

mm

 

290 x 870 x 230

 

(Cao x Rộng x Sâu)

Dàn nóng

 

mm

540 x 780(+62) x 290

540 x 780(+62) x 290

595 x 780(+62) x 290

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh

 

kg

9.5

9.5

10

 

Dàn nóng

 

kg

31.5

34.5

36.5

 

Dàn lạnh

Làm lạnh

m3/min

9.9 / 8.0 / 5.9 / 5.0

11.3 / 8.7 / 7.0 / 5.0

12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9

Lưu lượng gió

 

Sưởi

m3/min

11.3 / 8.7 / 6.7 / 5.9

12.3 / 11.0 / 7.0 / 5.6

13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

m3/min

27.4 / 23.6

31.5 / 27.8

32.8 / 32.8

Môi chất lạnh

 

 

 

R410A

Kích cỡ đường ống

 

Đường lỏng

mm

6.35 (1/4”)

 

6.35 (1/4”)

 

 

Đường gas

mm

9.52 (3/8”)

 

12.7 (1/2”)

Dây điện kết nối

 

 

 

1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)

Phương pháp nối dây

 

 

 

Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Tìm kiếm