• SRK45ZSPS-S5
  • SRK45ZSPS-S5
  • SRK45ZSPS-S5
  • SRK45ZSPS-S5

ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG

Inverter 2.0 HP SRK45ZSPS-S5

Giúp tiết kiệm 70% điện so với dòng tiêu chuẩn 1* Chỉ số tiết kiệm năng nượng CSPF : 3.88

Công suất lạnh: 4.5(0.9~4.8) - 15,354(3,070~16,378)

  • Máy lạnh số một từ Nhật Bản
  • Chất lượng bền bỉ vượt thời gian
  • Tiết kiệm điện vượt trội
  • Bảo hành 2 năm cho thân máy
* Giá trên đã bao gồm VAT
Thông số kỹ thuật

Kiểu máy

Dàn lạnh

SRK25ZSPS-S5

SRK35ZSPS-S5

SRK45ZSPS-S5

Hạng mục

Dàn nóng

SRC25ZSPS-S5

SRC35ZSPS-S5

SRC45ZSPS-S5

Nguồn điện

 

 

 

1 Pha, 220/240V, 50Hz

Công suất lạnh

Làm lạnh

 

kW - Btu/h

2.5(0.9~2.8) - 8,530(3,070~9,554)

3.2(0.9~3.5) - 10,918(3,070~11,942)

4.5(0.9~4.8) - 15,354(3,070~16,378)

 

Sưởi

 

 

2.8(0.8~3.9) - 9,554(2,730~13,307)

3.6(0.9~4.3) - 12,283(3,070~14,672)

5.0(0.8~5.8) - 17,060(2,730~19,790)

Công suất

Làm lạnh

 

kW

0.78

0.995

1.495

tiêu thụ điện

Sưởi

 

kW

0.755

0.995

1.385

CSPF

 

 

 

5.17

5.92

3.88

Dòng điện

Làm lạnh

 

A

3.9 / 3.8 / 3.6

4.9 / 4.7 / 4.5

7.0 / 6.7 / 6.4

 

Sưởi

 

A

3.8 / 3.7 / 3.5

4.9 / 4.7 / 4.5

6.5 / 6.2 / 6.0

Kích thước ngoài

Dàn lạnh

 

mm

267 x 783 x 210

(Cao x Rộng x Sâu)

Dàn nóng

 

mm

540 x 645(+57) x 275

595 x 780(+62) x 290

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh

 

kg

7

7

7.5

 

Dàn nóng

 

kg

25

27

40

 

Dàn lạnh

Làm lạnh

m3/min

10.0 / 7.3 / 4.2

9.5 / 6.8 / 4.2

9.0 / 7.2 / 3.8

Lưu lượng gió

 

Sưởi

m3/min

9.5 / 7.3 / 5.2

9.6 / 7.4 / 5.5

12.0 / 9.2 / 6.2

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

m3/min

26.0 / 19.7

25.4 / 20.5

35.5 / 33.5

Môi chất lạnh

 

 

 

R410A

Kích cỡ đường ống

 

Đường lỏng

mm

ᶲ 6.35 (1/4”)

ᶲ 6.35 (1/4”)

 

 

Đường gas

mm

ᶲ 9.52 (3/8”)

ᶲ 12.7 (1/2”)

Dây điện kết nối

 

 

 

1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)

Phương pháp nối dây

 

 

 

Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Tìm kiếm