• SRK10YL-S5

ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG

Inverter 1.0 HP SRK10YL-S5

Giúp tiết kiệm 70% điện so với dòng tiêu chuẩn 1* Chỉ số tiết kiệm năng nượng CSPF : 5.520 - Đạt cấp năng.

Công suất lạnh: 8,530 (3,412 ~ 9,212)

  • Máy lạnh số một từ Nhật Bản
  • Chất lượng bền bỉ vượt thời gian
  • Tiết kiệm điện vượt trội
  • Bảo hành 2 năm cho thân máy
12.600.000đ
* Giá trên đã bao gồm VAT
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy / Hạng mục Dàn lạnh SRK18YL-S5 SRK13YL-S5 SRK10YL-S5
Dàn nóng SRC18YL-S5 SRC13YL-S5 SRC10YL-S5
Nguồn điện     1 Pha, 220/230V, 50Hz
Công suất   kW 5.0 (1.6 ~5.5) 3.50 (1.0 ~ 3.7) 2.5( 1.0 ~ 2.7)
    BTU/h 17,060 (5,459 ~18,766) 11,942 (3,412~12,624) 8,530 ( 3,412~ 9,212)
Công suất tiêu thụ điện   kW 1.56 (0.40~ 0.22) 0.98 (0.21~1.24) 0.67(0.21~ 0.88)
CSPF     5.260 6.180 5.520
Dòng điện   A 7.5/7.1/6.8 4.7/4.5/4.3 3.4/3.3/3.1
Kích thước ngoài Dàn lạnh mm 268 x 790 x 213
(Cao x Rộng x Sâu) Dàn nóng mm 595 x 780(+62) x 290 595 x 780(+62) x 290 540 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 9.5 8.5 8.5
Trọng lượng tịnh Dàn nóng kg 35 35 29
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/min 12.0 10/6.8/4.6 8.0
Lưu lượng gió Dàn nóng m3/min 37.7 28 29.5
Môi chất lạnh     R410A
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ᶲ 6.35 (1/4”) ᶲ 6.35 (1/4”)
  Đường gas mm ø 12.7  ø 9.52 
Dây điện kết nối     1.5mm2 x 4 dây(bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây     Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)
Tìm kiếm